Nghĩa tiếng Việt của từ classical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklæsɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˈklæsɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về thời cổ điển, điển hình cho một trường phái hay phong cách nhất định
Contoh: She enjoys classical music. (Dia menikmati musik klasik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'classicus', có nghĩa là 'của lớp cao cấp', liên quan đến 'classis' nghĩa là 'lớp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bản nhạc cổ điển như Beethoven hay Mozart, hay các tác phẩm văn học cổ điển như Iliad và Odyssey.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: traditional, conventional, classic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, contemporary, innovative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- classical music (nhạc cổ điển)
- classical literature (văn học cổ điển)
- classical education (giáo dục cổ điển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The museum has a collection of classical art. (Muzium ini mempunyai koleksi seni klasik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a classical era, there was a musician who composed beautiful classical pieces that echoed through the ages. His music was so timeless that it became a symbol of the classical period.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ cổ điển, có một nhà soạn nhạc tạo ra những bản nhạc cổ điển đẹp đẽ vang lên qua nhiều thế kỷ. Âm nhạc của ông quá vĩnh cửu nên nó trở thành biểu tượng của thời kỳ cổ điển.