Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ classicism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklæsɪsɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈklæsɪsɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phong cách hay trường phái trong nghệ thuật và văn học, đặc trưng bởi sự cân bằng, đơn giản và hài hòa, thường hướng tới phản ánh các tiêu chuẩn của nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại.
        Contoh: The architecture of the building reflects classicism. (Kiến trúc của tòa nhà phản ánh phong cách classicism.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'classicus', có nghĩa là 'tốt nhất, đầu ngành', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một trường phái hay phong cách.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những công trình kiến trúc cổ điển, những bức tranh và tác phẩm văn học cổ điển, tất cả đều thể hiện sự cân bằng và hài hòa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: neoclassicism, traditionalism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: modernism, avant-garde

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the principles of classicism (nguyên tắc của classicism)
  • a return to classicism (sự trở lại với classicism)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many artists in the 18th century were influenced by classicism. (Nhiều nghệ sĩ thế kỷ 18 bị ảnh hưởng bởi classicism.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a museum dedicated to classicism, showcasing art and literature that followed the ideals of balance and harmony. Visitors would marvel at the sculptures and paintings, all reflecting the elegance of ancient Greek and Roman cultures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một viện bảo tàng chuyên về classicism, trưng bày nghệ thuật và văn học theo các tiêu chuẩn cân bằng và hài hòa. Du khách khi ghé thăm đều ngạc nhiên trước những bức tranh và tác phẩm điêu khắc, tất cả đều phản ánh sự thanh lịch của văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại.