Nghĩa tiếng Việt của từ classification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌklæs.ɪfɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌklæs.ɪfɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc chia nhỏ các đối tượng thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung
Contoh: The classification of animals is based on their genetic similarities. (Phân loại các loài động vật dựa trên sự giống nhau về di truyền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'classis' có nghĩa là 'nhóm' và 'facere' có nghĩa là 'làm', kết hợp thành 'classification' để chỉ quá trình phân loại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp sách trong thư viện theo chủ đề hoặc tác giả để dễ tìm kiếm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: categorization, categorisation, sorting
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disorganization, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- taxonomic classification (phân loại theo hệ thống phân cấp)
- classification system (hệ thống phân loại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The classification of plants helps scientists to understand their relationships. (Phân loại các loài thực vật giúp các nhà khoa học hiểu được mối quan hệ giữa chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a library, there was a book named 'Classification'. This book helped the librarian to organize all the books into different categories, making it easy for everyone to find what they were looking for. The book was so useful that it became a key tool in the library's daily operations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện, có một cuốn sách tên là 'Phân loại'. Cuốn sách này giúp người thủ thư sắp xếp tất cả các cuốn sách thành những loại khác nhau, giúp mọi người dễ dàng tìm thấy những gì họ muốn tìm. Cuốn sách rất hữu ích đến mức nó trở thành công cụ chính trong hoạt động hàng ngày của thư viện.