Nghĩa tiếng Việt của từ classify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklæs.ɪ.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈklæs.ɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân loại, xếp hạng
Contoh: The books are classified by subject. (Sách được phân loại theo chủ đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'classis' nghĩa là 'phân loại' kết hợp với hậu tố '-ify' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp sách trong thư viện theo chủ đề, hoặc phân loại các mẫu vật trong một kho lưu trữ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: categorize, sort, organize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, jumble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- classify as (phân loại là)
- classify according to (phân loại theo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to classify these documents by date. (Chúng ta cần phải phân loại các tài liệu này theo ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a librarian named Clara who loved to classify books. She would spend hours organizing them by genre, author, and subject. One day, a mysterious book arrived, and Clara had to classify it. She discovered it was a magical book that could transport her to different worlds. Each world was a different genre of book, and Clara had to use her skills to classify each one correctly to return home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư tên Clara yêu thích việc phân loại sách. Cô ấy dành nhiều giờ đồng hồ sắp xếp chúng theo thể loại, tác giả và chủ đề. Một ngày, một cuốn sách bí ẩn đến, và Clara phải phân loại nó. Cô ấy phát hiện ra đó là một cuốn sách ma thuật có thể đưa cô ấy đến những thế giới khác nhau. Mỗi thế giới là một thể loại sách khác nhau, và Clara phải sử dụng kỹ năng của mình để phân loại chính xác để trở về nhà.