Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ classmate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklæsmeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɑːsmeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bạn học cùng lớp
        Contoh: My classmate helped me with my homework. (Bạn học cùng lớp của tôi đã giúp tôi với bài tập về nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'class' (lớp học) và 'mate' (đồng nghiệp, bạn bè), kết hợp để tạo thành 'classmate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang ngồi trong lớp học và trao đổi với bạn học cùng lớp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • bạn học cùng lớp: schoolmate, peer

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa rõ ràng cho danh từ 'classmate'

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make friends with your classmate (kết bạn với bạn học cùng lớp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: My classmate and I often study together. (Bạn học cùng lớp của tôi và tôi thường học cùng nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who had a classmate named Lisa. They were both in the same class and often helped each other with their studies. One day, they worked together on a project and won the first prize. From that day on, they became best friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom có một bạn học cùng lớp tên là Lisa. Hai người đều học cùng lớp và thường giúp đỡ nhau trong việc học tập. Một ngày nọ, họ cùng nhau làm một dự án và đã giành được giải nhất. Từ ngày đó, họ trở thành bạn thân của nhau.