Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ classroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklæs.ruːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɑːs.ruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng học, không gian dùng để giảng dạy và học tập
        Contoh: The students entered the classroom and took their seats. (Para siswa memasuki ruang kelas dan mengambil tempat duduk mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'classis' nghĩa là 'nhóm, lớp' và 'room' nghĩa là 'không gian, phòng'. Kết hợp lại để chỉ không gian dùng cho việc học.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một lớp học với bàn ghế, bảng viết, và học sinh đang nghe giảng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: classroom, lecture hall, study room

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: playground, outdoors

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the classroom (trong lớp học)
  • classroom management (quản lý lớp học)
  • classroom activities (hoạt động trong lớp học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teacher asked the students to clean the classroom. (Guru meminta siswa membersihkan ruang kelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bright classroom, there were many eager students. They learned new things every day and enjoyed their time in the classroom. The teacher was kind and always made sure the classroom was a fun place to learn.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học sáng sủa, có rất nhiều học sinh háo hức. Họ học những điều mới mẻ mỗi ngày và rất thích thú với thời gian trong lớp học. Cô giáo rất tốt bụng và luôn đảm bảo lớp học là một nơi vui vẻ để học tập.