Nghĩa tiếng Việt của từ clatter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklæt̬.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈklæt.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiếng vang lóng lánh của vật thể kim loại hay gỗ khi va chạm
Contoh: The clatter of dishes could be heard from the kitchen. (Tiếng vang của đĩa có thể nghe thấy từ bếp.) - động từ (v.):tạo ra tiếng vang lóng lánh
Contoh: The dishes clattered as they were put into the cupboard. (Đĩa vang lên khi được đặt vào tủ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'clater', có liên quan đến tiếng Đức 'klappern' nghĩa là 'vang lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh như khi bạn đang ăn tối và có một chiếc đũa rơi xuống, tạo ra một tiếng vang 'clatter'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rattle, noise
- động từ: rattle, clang
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, quiet
- động từ: silence, quieten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a clatter of noise (một tiếng ồn vang lên)
- clatter away (vang lên liên tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The clatter of the train tracks was comforting. (Tiếng vang của đường ray tàu làm cho người ta cảm thấy an tâm.)
- động từ: The coins clattered in the machine. (Đồng xu vang lên trong máy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small kitchen, a chef was preparing a meal. As he dropped the pots and pans, they created a loud clatter that echoed through the house. The family knew dinner was almost ready when they heard the clatter. (Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp nhỏ, một đầu bếp đang chuẩn bị bữa ăn. Khi anh ta làm rơi nồi và chảo, chúng tạo ra một tiếng vang lóng lánh kéo dài trong ngôi nhà. Gia đình biết bữa tối sắp xong khi họ nghe thấy tiếng vang đó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một căn bếp nhỏ, một đầu bếp đang chuẩn bị bữa ăn. Khi anh ta làm rơi nồi và chảo, chúng tạo ra một tiếng vang lóng lánh kéo dài trong ngôi nhà. Gia đình biết bữa tối sắp xong khi họ nghe thấy tiếng vang đó.