Nghĩa tiếng Việt của từ clause, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klɔːz/
🔈Phát âm Anh: /klɔːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của câu, thường có chủ ngữ và động từ, có thể tồn tại độc lập hoặc là một phần của câu lớn hơn
Contoh: The clause in the contract states that payment is due within 30 days. (Điều khoản trong hợp đồng quy định việc thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clausus', động từ 'claudere' có nghĩa là 'đóng lại', từ đó dẫn đến ý nghĩa của một phần đóng gói của câu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc một hợp đồng và tìm thấy các điều khoản (clauses) khác nhau trong đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- điều khoản, đoạn văn
Từ trái nghĩa:
- câu đơn, câu phức
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- escape clause (điều khoản thoát y)
- subject clause (điều khoản chủ đề)
- conditional clause (điều khoản điều kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The contract has several clauses that protect the buyer's rights. (Hợp đồng có một số điều khoản bảo vệ quyền lợi của người mua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a legal document, there was a clause that allowed for early termination under certain conditions. This clause was crucial for the parties involved, as it provided flexibility in case of unexpected circumstances.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tài liệu pháp lý, có một điều khoản cho phép chấm dứt sớm dưới một số điều kiện nhất định. Điều khoản này rất quan trọng đối với các bên liên quan, vì nó cung cấp sự linh hoạt trong trường hợp các tình huống bất ngờ.