Nghĩa tiếng Việt của từ clavichord, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklævɪˌkɔrd/
🔈Phát âm Anh: /ˈklævɪˌkɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đàn piano cổ, có dây đàn được bấm bằng các phím nhỏ
Contoh: He played a beautiful melody on the clavichord. (Anh ta chơi một giai điệu đẹp trên đàn clavichord.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'clavis' có nghĩa là 'chìa khóa' và 'chord' từ tiếng Hy Lạp 'khordḗ' có nghĩa là 'dây đàn'. Kết hợp để tạo ra từ 'clavichord' để chỉ một loại đàn có dây được bấm bằng các phím nhỏ như chìa khóa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nghe một bản nhạc cổ điển được chơi trên đàn clavichord, âm thanh nhẹ nhàng và tinh tế của đàn khiến bạn nhớ đến từ 'clavichord'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đàn piano cổ, đàn fortepiano
Từ trái nghĩa:
- đàn điện, đàn piano hiện đại
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the clavichord (chơi đàn clavichord)
- clavichord music (nhạc đàn clavichord)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The clavichord is often used in Baroque music. (Đàn clavichord thường được sử dụng trong âm nhạc Baroque.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was an old musician who played the clavichord beautifully. His melodies were so enchanting that people from all around would come to listen. One day, a young boy asked the musician to teach him how to play the clavichord, and so began the tradition of passing down the art of playing this ancient instrument.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ già chơi đàn clavichord rất hay. Giai điệu của ông ta quyến rũ đến nỗi mọi người từ khắp nơi đến để nghe. Một ngày nọ, một cậu bé hỏi nhạc sĩ để học cách chơi đàn clavichord, và đó là khởi đầu của truyền thống truyền lại nghệ thuật chơi chiếc đàn cổ xưa này.