Nghĩa tiếng Việt của từ claw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klɔː/
🔈Phát âm Anh: /klɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):móng vuốt, vuốt
Contoh: The cat used its claws to climb the tree. (Kucing itu menggunakan cakarnya untuk memanjat pohon.) - động từ (v.):vuốt, kéo bằng móng vuốt
Contoh: The crab clawed at the sand. (Krab itu vuốt vào cát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Northern French 'clau', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'clavis' nghĩa là 'chìa khóa', liên hệ với hình dạng của móng vuốt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con mèo đang vuốt cây hoặc một con cua vuốt cát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: talon, pincer
- động từ: scratch, scrape
Từ trái nghĩa:
- động từ: caress, stroke
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sharp claws (móng vuốt sắc bén)
- claw back (lui lại, lấy lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The eagle's claws are very sharp. (Móng vuốt của đại bàng rất sắc bén.)
- động từ: The kitten clawed at the toy. (Chú mèo con vuốt vào đồ chơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat named Claw who loved to climb trees. One day, while clawing at the bark, it discovered a hidden treasure. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên là Claw rất thích leo cây. Một ngày, khi nó vuốt vào vỏ cây, nó phát hiện ra một kho báu ẩn giấu.