Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kleɪ/

🔈Phát âm Anh: /kleɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đất chứa nhiều khoáng vật silicat, thường có màu xám hoặc đỏ, có thể nặn thành các vật phẩm khi khô và nung
        Contoh: The potter molded the clay into a beautiful vase. (Người đất nung uốn cong đất sét thành một cái bình đẹp.)
  • động từ (v.):làm từ đất sét
        Contoh: She clays the sculpture before firing it. (Cô ấy làm từ đất sét tác phẩm điêu khắc trước khi đem nung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'clǣg', từ Proto-Germanic 'klajjaz', có liên quan đến tiếng Latin 'glūs' nghĩa là 'keo dính'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm đồ gốm, bạn có thể nhớ đến đất sét được dùng để tạo ra các sản phẩm như chén, bát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mud, earth, soil
  • động từ: mold, shape, form

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: metal, stone
  • động từ: demolish, destroy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clay pigeon (chim cút sét)
  • clay court (sân tennis bằng đất)
  • clay model (mô hình bằng đất sét)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children enjoyed playing with clay. (Những đứa trẻ rất thích chơi với đất sét.)
  • động từ: The artist clays a statue for the exhibition. (Nghệ sĩ làm từ đất sét một tác phẩm để trưng bày.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a potter who loved to clay beautiful vases and pots. One day, he discovered a special type of clay that could withstand high temperatures. He used this clay to create a masterpiece that was admired by everyone in the village. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đất nung yêu thích làm đất sét những cái chén và bát đẹp. Một ngày, ông ta phát hiện ra một loại đất sét đặc biệt có thể chịu được nhiệt độ cao. Ông ta dùng đất sét này để tạo ra một kiệt tác được mọi người trong làng ngưỡng mộ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đất nung yêu thích làm đất sét những cái chén và bát đẹp. Một ngày, ông ta phát hiện ra một loại đất sét đặc biệt có thể chịu được nhiệt độ cao. Ông ta dùng đất sét này để tạo ra một kiệt tác được mọi người trong làng ngưỡng mộ.