Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clayware, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkleɪ.wɛr/

🔈Phát âm Anh: /ˈkleɪ.wɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ gốm sứ, đồ sứ
        Contoh: The museum displays a collection of ancient clayware. (Muzium itu memamerkan koleksi clayware kuno.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'clay' (đất sét) và 'ware' (đồ), chỉ đồ gốm sứ làm từ đất sét.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm gốm sứ, bạn có thể nghĩ đến đất sét và những sản phẩm được tạo ra từ nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pottery, ceramics

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • handmade clayware (đồ gốm sứ tự làm)
  • clayware pottery (gốm sứ đất sét)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She collects various types of clayware from different cultures. (Dia mengumpulkan pelbagai jenis clayware dari pelbagai budaya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a famous clayware artisan. He crafted beautiful clayware that was both functional and artistic. People from all around would come to buy his creations, and his clayware became renowned for its durability and beauty. (Dahulu kala, di sebuah kampung kecil, ada seorang pengrajin clayware yang terkenal. Dia membuat clayware yang indah, kedua-duanya berguna dan artistik. Orang dari seluruh tempat datang untuk membeli karyanya, dan clayware-nya menjadi terkenal karena keawetannya dan keindahannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nghệ nhân làm đồ gốm sứ nổi tiếng. Ông làm ra những món đồ gốm sứ đẹp, vừa có ích lợi vừa mang tính nghệ thuật. Người ta từ khắp nơi đến để mua sản phẩm của ông, và đồ gốm sứ của ông trở nên nổi tiếng vì độ bền và vẻ đẹp của nó.