Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kliːn/

🔈Phát âm Anh: /kliːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sạch, không bẩn
        Contoh: Please keep your room clean. (Tolong jaga kamar Anda bersih.)
  • động từ (v.):làm sạch, lau chùi
        Contoh: I need to clean the kitchen. (Saya perlu membersihkan dapur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'clene', tiếp tục phát triển từ tiếng Latin 'clēnus' có nghĩa là 'sạch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một căn phòng sạch sẽ và thông thường, đó là khi bạn 'clean' (làm sạch) nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: spotless, immaculate
  • động từ: wash, scrub

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dirty, unclean
  • động từ: dirty, soil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clean up (dọn dẹp)
  • clean out (thanh lý, dọn sạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The water in the pool is clean and clear. (Air di kolam bersih dan jernih.)
  • động từ: She cleans her room every Saturday. (Dia membersihkan kamar setiap Sabtu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl named Lily who loved to keep everything clean. Every day, she would clean her room, the kitchen, and even the garden. Her friends often asked her, 'Why do you clean so much?' Lily would reply, 'Because a clean space makes a happy heart!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily rất thích giữ mọi thứ sạch sẽ. Hàng ngày, cô ấy sẽ dọn dẹp phòng của mình, bếp và thậm chí cả khu vườn. Bạn bè của cô thường hỏi cô ấy, 'Tại sao em lại dọn dẹp nhiều thế?' Lily sẽ trả lời, 'Bởi vì một không gian sạch sẽ làm cho trái tim vui vẻ!'