Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cleaner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkliːnər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkliːnə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lau dọn, người làm vệ sinh
        Contoh: The cleaner comes every Monday. (Người lau dọn đến mỗi thứ Hai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clean', có nghĩa là 'làm sạch', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang dùng máy hút bụi để làm sạch nhà cửa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: janitor, housekeeper, maid

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: polluter, dirtier

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • office cleaner (người lau dọn văn phòng)
  • car cleaner (người làm sạch xe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The office cleaner works at night. (Người lau dọn văn phòng làm việc vào ban đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cleaner named John who loved his job. Every day, he would clean the offices with great care, making sure everything was spotless. One day, he found a wallet full of money. Instead of keeping it, he returned it to the owner, who was so grateful that he offered John a permanent job as a maintenance manager. John's honesty and hard work had paid off.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lau dọn tên là John rất yêu nghề của mình. Hàng ngày, anh ta làm vệ sinh các văn phòng cẩn thận, đảm bảo mọi thứ sạch sẽ. Một ngày, anh ta tìm thấy một ví đầy tiền. Thay vì giữ lại, anh ta trả lại cho người sở hữu, người đó rất biết ơn và đã cung cấp cho John một công việc vĩnh viễn là quản lý bảo trì. Sự trung thực và siêng năng của John đã được đền đáp.