Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cleanliness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklen.lɪn.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈklen.lin.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc sạch sẽ, không có bụi bẩn
        Contoh: Cleanliness is important for health. (Sự sạch sẽ rất quan trọng cho sức khỏe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clean', có nghĩa là sạch, kết hợp với hậu tố '-liness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một môi trường sạch sẽ, như phòng tắm sạch, nhà cửa gọn gàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tidiness, sanitation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dirtiness, uncleanliness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maintain cleanliness (duy trì sự sạch sẽ)
  • promote cleanliness (thúc đẩy sự sạch sẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The importance of cleanliness in a hospital cannot be overstated. (Tầm quan trọng của sự sạch sẽ trong bệnh viện không thể được đánh giá thấp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where cleanliness was highly valued, everyone lived happily and healthily. The villagers believed that cleanliness was next to godliness, and they kept their homes and streets spotless. This practice not only made their village beautiful but also kept diseases away, ensuring a long and joyful life for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mà sự sạch sẽ được coi trọng cao, mọi người sống hạnh phúc và khỏe mạnh. Dân làng tin rằng sự sạch sẽ gần với sự thánh thiện, và họ giữ ngôi nhà và đường phố sạch sẽ. Phương pháp này không chỉ làm cho ngôi làng đẹp mà còn giữ cho các bệnh tật tránh xa, đảm bảo một cuộc sống dài lâu và vui vẻ cho tất cả mọi người.