Nghĩa tiếng Việt của từ cleanly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkliːnli/
🔈Phát âm Anh: /ˈklenli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):sạch sẽ, gọn gàng
Contoh: She cuts the cake cleanly. (Dia memotong kue dengan bersih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clean' kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ chuyển thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người làm việc rất gọn gàng và sạch sẽ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cleanly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: neatly, tidily
Từ trái nghĩa:
- phó từ: messily, sloppily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cut cleanly (cắt sạch sẽ)
- act cleanly (hành động gọn gàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The knife sliced cleanly through the bread. (Pisau memotong roti dengan bersih.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who always cut his ingredients cleanly. His dishes were famous for their neat presentation and delicious taste. One day, a food critic visited his restaurant and was impressed by how cleanly the chef worked.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp luôn cắt nguyên liệu của mình sạch sẽ. Các món ăn của ông ấy nổi tiếng về sự trình bày gọn gàng và hương vị tuyệt vời. Một ngày nọ, một nhà phê bình thực phẩm ghé thăm nhà hàng của ông ấy và ấn tượng bởi cách đầu bếp làm việc sạch sẽ.