Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clearance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɪr.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɪər.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thoát ly, sự cho phép, khoảng cách an toàn
        Contoh: The clearance between the truck and the wall was only a few inches. (Khoảng cách an toàn giữa xe tải và tường chỉ vài inches.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clear', có nghĩa là 'thoát ly' hoặc 'rõ ràng', kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kiểm tra hành lý tại sân bay, nơi cần 'clearance' (sự cho phép) để hành lý được vận chuyển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • permission, approval, authorization

Từ trái nghĩa:

  • prohibition, ban, restriction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • security clearance (sự cho phép an ninh)
  • clearance sale (đợt giảm giá)
  • clearance height (chiều cao an toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The clearance sale offers discounts on all items. (Đợt giảm giá clearance giảm giá tất cả các mặt hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, at an airport, a traveler needed clearance to board the plane. The security officer checked all the documents and gave the clearance. The traveler was relieved and could finally fly to their destination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, tại sân bay, một du khách cần sự cho phép để lên máy bay. Cảnh sát an toàn kiểm tra tất cả các tài liệu và đã cấp sự cho phép. Du khách đã cảm thấy nhẹ nhõm và cuối cùng cũng có thể bay đến điểm đến của mình.