Nghĩa tiếng Việt của từ clearing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɪr.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈklɪər.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khoảng trống trong rừng, nơi cây cối đã bị chặt hạ
Contoh: They set up camp in a clearing in the forest. (Mereka mendirikan kem di suatu pembukaan di hutan.) - động từ (v.):làm cho rõ ràng, giải tỏa
Contoh: The bank cleared the check quickly. (Ngân hàng đã nhanh chóng thanh toán séc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clear' có nghĩa là 'rõ ràng', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ trong rừng và bạn thấy một khoảng trống rộng rãi, đó là 'clearing'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glade, opening
- động từ: clarify, resolve
Từ trái nghĩa:
- động từ: obscure, cloud
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the clearing (trong khoảng trống)
- clear the air (làm cho không khí thoáng đãng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The clearing was filled with sunlight. (Pembukaan itu dipenuhi sinar matahari.)
- động từ: The bank will clear the transaction within 24 hours. (Ngân hàng sẽ giải quyết giao dịch trong vòng 24 giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there was a clearing where animals gathered to play. The clearing was a safe haven, free from the dangers of the forest. One day, a group of humans discovered the clearing and decided to build a small village there, bringing both opportunities and challenges to the forest creatures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một khoảng trống mà các loài động vật tụ tập để chơi. Khoảng trống là một nơi an toàn, tự do khỏi những nguy hiểm của rừng. Một ngày, một nhóm người khám phá ra khoảng trống này và quyết định xây dựng một ngôi làng nhỏ ở đó, mang đến cả cơ hội và thách thức cho những sinh vật trong rừng.