Nghĩa tiếng Việt của từ clearly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɪr.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈklɪə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách rõ ràng, mạch lạc
Contoh: She spoke clearly and confidently. (Dia berbicara jelas dan percaya diri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clear' (rõ ràng) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nghe một người nói chuyện rất rõ ràng và dễ hiểu, điều này làm bạn nhớ đến từ 'clearly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rõ ràng: distinctly, plainly, obviously
Từ trái nghĩa:
- khó hiểu: unclearly, vaguely, indistinctly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clearly understood (hiểu rõ ràng)
- clearly stated (nói rõ ràng)
- clearly visible (nhìn thấy rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The stars were clearly visible in the night sky. (Các ngôi sao rõ ràng có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who spoke so clearly that all her students could understand her lessons easily. One day, she explained a complex topic, and everyone was amazed at how clearly she presented the information. Thanks to her clear explanations, the students all passed their exams with flying colors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nói rất rõ ràng nên tất cả học sinh của cô đều dễ dàng hiểu bài giảng. Một ngày nọ, cô giảng về một chủ đề phức tạp, và tất cả mọi người đều ngạc nhiên về cách cô trình bày thông tin rõ ràng. Nhờ giải thích rõ ràng của cô, tất cả học sinh đều vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.