Nghĩa tiếng Việt của từ clemency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɛm.ən.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈklɛm.ən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lòng khoan dung, sự tha thứ
Contoh: The judge showed clemency towards the young offender. (Thẩm phán thể hiện lòng khoan dung đối với người phạm tội trẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clemens', có nghĩa là 'khoan dung', 'nhẹ nhàng'. Được kết hợp với hậu tố '-cy' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án, nơi mà sự khoan dung của thẩm phán có thể giảm nhẹ án phạt cho bị can.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mercy, leniency, forgiveness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: severity, harshness, strictness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ask for clemency (yêu cầu lòng khoan dung)
- grant clemency (cấp lòng khoan dung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prisoner hoped for clemency from the governor. (Tù nhân hy vọng được lòng khoan dung từ chính khách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a courtroom, a young man faced a harsh sentence for his crime. The judge, known for his clemency, decided to give the young man a second chance, believing in the power of forgiveness. This act of clemency changed the young man's life, leading him to become a law-abiding citizen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong tòa án, một người thanh niên đối mặt với án tù khắc nghiệt vì tội ác của mình. Thẩm phán, được biết đến vì lòng khoan dung của mình, quyết định cho thanh niên này một cơ hội thứ hai, tin tưởng vào sức mạnh của sự tha thứ. Hành động khoan dung này thay đổi cuộc đời thanh niên, dẫn đến việc anh ta trở thành công dân tuân thủ pháp luật.