Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklem.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈklem.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):âm thầm, nhẹ nhàng, dịu dàng
        Contoh: The weather was clement, perfect for a walk. (Cuộc đi bộ đã được dịu dàng, hoàn hảo cho một chuyến đi bộ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clemens', có nghĩa là 'âm thầm, nhẹ nhàng', từ 'clementia' nghĩa là 'âm thầm, nhẹ nhàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày mùa đông âm thầm, nhẹ nhàng, không giá lạnh, thích hợp cho việc đi dạo ngoài trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gentle, mild, soft

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: harsh, severe, strict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clement conditions (điều kiện âm thầm, nhẹ nhàng)
  • clement climate (khí hậu âm thầm, nhẹ nhàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The clement weather allowed us to enjoy the outdoor activities. (Thời tiết âm thầm, nhẹ nhàng cho phép chúng tôi thưởng thức các hoạt động ngoài trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a clement village, the weather was always gentle and mild, making it a perfect place for everyone to live happily. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng âm thầm, nhẹ nhàng, thời tiết luôn âm thầm và nhẹ nhàng, làm cho nó trở thành một nơi hoàn hảo cho mọi người sống hạnh phúc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng có khí hậu rất âm thầm, nhẹ nhàng, luôn làm mọi người cảm thấy thoải mái và hạnh phúc. (Dulu, ada sebuah desa dengan iklim yang sangat lembut dan ramah, selalu membuat semua orang merasa nyaman dan bahagia.)