Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clench, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klɛntʃ/

🔈Phát âm Anh: /klɛntʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):níu kẹp, siết chặt
        Contoh: He clenched his fists in anger. (Anh ta siết chặt nắm đấm vì giận dữ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'clenchen', có liên quan đến từ 'clench' trong tiếng Đức, có nghĩa là 'níu kẹp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn siết chặt tay lại khi bạn cảm thấy giận dữ hoặc căng thẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: grip, grasp, squeeze

Từ trái nghĩa:

  • động từ: loosen, release, unclench

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clench one's fist (siết chặt nắm đấm)
  • clench one's jaw (siết chặt hàm răng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She clenched her teeth to bear the pain. (Cô ấy nỗ lực siết chặt răng để chịu đựng nỗi đau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a blacksmith named Clench who was known for his ability to tightly grip and shape metal. One day, a dragon appeared and threatened the village. Clench clenched his hammer and faced the dragon, using his strength to protect his home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ rèn tên là Clench, người được biết đến với khả năng níu kẹp và tạo hình kim loại mạnh mẽ. Một ngày nọ, một con rồng xuất hiện và đe dọa làng. Clench siết chặt cây búa của mình và đối mặt với con rồng, sử dụng sức mạnh của mình để bảo vệ ngôi nhà của mình.