Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clergy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɜːrdʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɜːdʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giới linh mục, giới giáo hội
        Contoh: The clergy played an important role in the ceremony. (Giới linh mục đóng vai trò quan trọng trong lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clericus', có liên quan đến 'clarus' nghĩa là 'rõ ràng, sáng', đề cập đến những người có trí thức trong giáo hội.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ để nhớ được từ 'clergy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: priests, ministers, clerics

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: laity, laypeople

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clergy members (thành viên giới linh mục)
  • clergy attire (trang phục của giới linh mục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The clergy are expected to provide spiritual guidance. (Giới linh mục được mong đợi cung cấp hướng dẫn tâm linh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the clergy were responsible for all religious activities. They organized ceremonies, provided spiritual guidance, and helped the villagers in times of need. The villagers respected and trusted the clergy, knowing they were essential for the well-being of the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, giới linh mục chịu trách nhiệm cho mọi hoạt động tôn giáo. Họ tổ chức các lễ hội, cung cấp hướng dẫn tâm linh và giúp đỡ dân làng trong những lúc khó khăn. Dân làng tôn kính và tin tưởng vào giới linh mục, biết rằng họ là cần thiết cho sự tốt đẹp của cộng đồng.