Nghĩa tiếng Việt của từ clerk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klɝːk/
🔈Phát âm Anh: /klɑːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhân viên văn phòng, người làm công việc văn phòng
Contoh: The clerk at the store helped me find what I needed. (Nhân viên của cửa hàng đã giúp tôi tìm thứ tôi cần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clericus', có liên quan đến 'clergy' (giới linh mục), ban đầu chỉ người làm công việc văn phòng trong giáo hội.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một văn phòng, nơi nhân viên văn phòng hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhân viên văn phòng, người làm việc văn phòng
Từ trái nghĩa:
- người không làm việc văn phòng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bank clerk (nhân viên ngân hàng)
- store clerk (nhân viên cửa hàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The bank clerk processed my transaction quickly. (Nhân viên ngân hàng xử lý giao dịch của tôi một cách nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent clerk named John who worked at a bank. He was known for his efficiency and friendly service. One day, a customer came in with a complex transaction, and John handled it with ease, ensuring the customer was satisfied. The customer was so impressed that he wrote a letter of appreciation to the bank manager, praising John's professionalism.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên văn phòng siêng năng tên là John làm việc tại một ngân hàng. Ông được biết đến với hiệu suất và dịch vụ thân thiện. Một ngày nọ, một khách hàng đến với một giao dịch phức tạp, và John xử lý nó một cách dễ dàng, đảm bảo khách hàng hài lòng. Khách hàng rất ấn tượng đến nỗi anh ta viết một bức thư cảm ơn đến người quản lý ngân hàng, khen ngợi sự chuyên nghiệp của John.