Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɛvər/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɛvə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thông minh, khéo léo
        Contoh: She is a clever student. (Dia adalah seorang siswa yang cerdas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cliver', có liên quan đến từ 'cleave' nghĩa là 'chia, cắt'. Điều này có thể liên hệ đến khả năng phân tích và giải quyết vấn đề.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người thông minh, có thể là một nhà khoa học giỏi hoặc một trò chơi trí tuệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • smart, intelligent, shrewd

Từ trái nghĩa:

  • stupid, foolish, dull

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as clever as a fox (thông minh như cáo)
  • clever at (giỏi về)
  • clever with (khéo léo trong việc sử dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is very clever with numbers. (Dia sangat pandai dengan angka.)
  • He gave a clever answer to the question. (Dia memberikan jawaban yang cerdik untuk pertanyaan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever fox who always found ways to get food without getting caught. One day, he saw a bunch of grapes hanging high on a vine. He thought of a clever plan to get the grapes by stacking some boxes and climbing on them. The other animals were amazed at his cleverness and learned from his example.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú cáo thông minh luôn tìm được cách lấy thức ăn mà không bị bắt. Một ngày nọ, nó nhìn thấy một bó nho treo cao trên một cây nho. Nó nghĩ ra một kế hoạch thông minh để lấy nho bằng cách xếp một số thùng và trèo lên chúng. Những con vật khác đều kinh ngạc về sự thông minh của nó và học hỏi từ ví dụ của nó.