Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cleverness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklevərnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈklevərnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thông minh, khả năng nhanh nhẹn và tinh tế
        Contoh: His cleverness in solving the problem impressed everyone. (Kejeniusan dia dalam menyelesaikan masalah membuat semua orang terkesan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clever', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'clere' hoặc tiếng Dutch 'klaar', có nghĩa là 'rõ ràng' hoặc 'sẵn sàng', sau đó phát triển thành ý nghĩa hiện tại của 'thông minh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và tinh tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: intelligence, smartness, ingenuity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stupidity, dullness, foolishness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display cleverness (hiện diện sự thông minh)
  • lack of cleverness (thiếu sự thông minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cleverness of the plan ensured its success. (Kejeniusan rencana memastikan kesuksesannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a boy known for his cleverness. He used his intelligence to solve problems that even the elders couldn't. One day, a mysterious puzzle arrived in the village, and everyone tried to solve it. The boy, using his cleverness, figured it out in no time, earning the admiration of all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cậu bé được biết đến vì sự thông minh của mình. Cậu sử dụng trí thông minh để giải quyết những vấn đề mà ngay cả những người già cũng không thể. Một ngày nọ, một câu đố bí ẩn đến với làng, và mọi người đều cố gắng giải nó. Cậu bé, sử dụng sự thông minh của mình, đã tìm ra đáp án trong chớp mắt, giành được sự ngưỡng mộ của mọi người.