Nghĩa tiếng Việt của từ cliché, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkliː.ʃeɪ/
🔈Phát âm Anh: /kliːˈʃeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái ác quỷ, cái ác quỷ điên
Contoh: The movie was full of clichés. (Film itu penuh dengan kliksé.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cliché', được sử dụng đầu tiên trong in ấn để chỉ một bản đồ đã được phủ bằng chất dẻo và có thể được tái sử dụng nhiều lần. Sau đó, nó được dùng để chỉ những cụm từ hay ý tưởng trở nên rất phổ biến đến mức trở nên nhàm chán.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện cổ tích, nơi các nhân vật luôn nói những lời đùa giải trí mà bạn đã nghe nhiều lần trước đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stereotype, platitude
Từ trái nghĩa:
- danh từ: originality, novelty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- avoid clichés (tránh các câu châm ngôn)
- a clichéd plot (một cốt truyện điển hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The novel was criticized for its clichéd characters. (Tiểu thuyết bị chỉ trích vì nhân vật điển hình của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with clichés, every story began with 'Once upon a time' and ended with 'happily ever after'. The characters were all stereotypes, and the plots were predictable. One day, a writer decided to break the mold and create a story that was fresh and original, free from clichés.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất chứa đầy các câu châm ngôn, mọi câu chuyện đều bắt đầu bằng 'Ngày xửa ngày xưa' và kết thúc bằng 'hạnh phúc mãi mãi'. Nhân vật trong câu chuyện đều là những điển hình, và cốt truyện dễ đoán. Một ngày nọ, một nhà văn quyết định phá vỡ khuôn mẫu và tạo ra một câu chuyện mới mẻ và độc đáo, tự do khỏi các câu châm ngôn.