Nghĩa tiếng Việt của từ client, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklaɪənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈklaɪənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khách hàng, người sử dụng dịch vụ
Contoh: The lawyer met with his client. (Luật sư gặp khách hàng của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cliens', có nghĩa là 'người được giúp đỡ', liên quan đến từ 'cleināre' nghĩa là 'giúp đỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khách hàng đang ngồi trong văn phòng của một chuyên gia, đang nhận dịch vụ tư vấn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khách hàng, người sử dụng, khách
Từ trái nghĩa:
- nhà cung cấp, nhà phân phối
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- potential client (khách hàng tiềm năng)
- regular client (khách hàng thường xuyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The client was satisfied with the service. (Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ đã nhận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a client who needed legal advice. He visited a lawyer and explained his situation. The lawyer listened carefully and provided the best advice, ensuring the client was satisfied with the service.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khách hàng cần tư vấn pháp lý. Anh ta đến gặp một luật sư và giải thích tình hình của mình. Luật sư lắng nghe kỹ lưỡng và cung cấp lời khuyên tốt nhất, đảm bảo khách hàng hài lòng với dịch vụ.