Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clientele, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌklʌɪ.ənˈtel/

🔈Phát âm Anh: /ˌklɪənˈtel/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):những khách hàng hoặc người sử dụng dịch vụ của một cửa hàng, nhà hàng, hoặc cơ quan
        Contoh: The restaurant has a loyal clientele. (Nhà hàng có khách hàng trung thành.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'clientèle', dẫn xuất từ từ 'client'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng hoặc nhà hàng với nhiều khách hàng, đó là 'clientele'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: customers, patrons, audience

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: staff, employees

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • regular clientele (khách hàng thường xuyên)
  • diverse clientele (khách hàng đa dạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The salon caters to a high-end clientele. (Salon phục vụ cho khách hàng cao cấp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a popular bakery known for its diverse clientele. People from all walks of life would come to enjoy the delicious pastries. One day, a new family moved into town and quickly became part of the bakery's clientele, enjoying the warm atmosphere and friendly service.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một tiệm bánh nổi tiếng với khách hàng đa dạng. Mọi người từ nhiều lứa tuổi khác nhau đều đến đây để thưởng thức những chiếc bánh ngon. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến thành phố và nhanh chóng trở thành một phần của khách hàng của tiệm bánh, thưởng thức không khí ấm cúng và dịch vụ thân thiện.