Nghĩa tiếng Việt của từ cliff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klɪf/
🔈Phát âm Anh: /klɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vách đá cao và dốc
Contoh: The climbers reached the top of the cliff. (Para pendaki mencapai puncak tebing.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'clif', có liên quan đến tiếng Dutch 'klif'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một ngọn núi đá cao và dốc, có thể nhìn thấy từ xa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: precipice, crag, bluff
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plain, valley
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cliffhanger (kết thúc câu chuyện khiến người đọc hoặc người xem trông đợi)
- cliff edge (mép vách đá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They stood at the edge of the cliff, admiring the view. (Mereka berdiri di tepi tebing, menikmati pemandangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave explorer who climbed a huge cliff. At the top, he found a hidden treasure. (Dahulu kala, ada seorang penjelajah pemberani yang mendaki tebing besar. Di puncaknya, ia menemukan harta karun tersembunyi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm dũng cảm đã leo lên một vách đá lớn. Ở đỉnh, anh ta tìm thấy một kho báu ẩn giấu.