Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ climate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklaɪ.mət/

🔈Phát âm Anh: /ˈklaɪ.mæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tập hợp các điều kiện khí quyển như nhiệt độ, lượng mưa, gió, v.v., thường xuyên xảy ra ở một nơi nhất định trong một thời gian dài
        Contoh: The climate in Vietnam is tropical. (Khí hậu ở Việt Nam là nhiệt đới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clīmātus', động từ 'clīmāre' nghĩa là 'leo lên', từ 'clīma' nghĩa là 'độ cao, vị trí'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi du lịch và cảm nhận được sự thay đổi của khí hậu khi di chuyển giữa các vùng khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khí hậu: weather pattern, atmospheric conditions

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa đặc biệt cho danh từ 'climate'

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • change the climate (thay đổi khí hậu)
  • political climate (khí hậu chính trị)
  • climate control (điều hòa không khí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The climate here is very humid. (Khí hậu ở đây rất ẩm ướt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village with a unique climate. The villagers had adapted to the changing weather patterns, which included heavy rains and scorching sun. They built their homes with thick walls to keep the heat out and planted special crops that thrived in their climate. This way, they were able to live happily and sustainably in their little village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với khí hậu độc đáo. Người dân làng đã thích nghi với những thay đổi của thời tiết, bao gồm những cơn mưa lớn và ánh nắng gắt. Họ xây nhà với tường dày để giữ nóng ra ngoài và trồng những loại cây ăn quả đặc biệt mà phát triển tốt trong khí hậu của họ. Bằng cách này, họ đã có thể sống hạnh phúc và bền vững trong ngôi làng nhỏ của mình.