Nghĩa tiếng Việt của từ climatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klaɪˈmætɪk/
🔈Phát âm Anh: /klaɪˈmætɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến khí hậu, thời tiết
Contoh: The climatic conditions are perfect for growing grapes. (Kondisi iklim sempurna untuk menanam anggur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'klima', có nghĩa là 'độ nghiêng của mặt trời', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những biến đổi khí hậu và thời tiết khi nhớ đến từ 'climatic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: meteorological, atmospheric
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-climatic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- climatic conditions (điều kiện khí hậu)
- climatic factors (yếu tố khí hậu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The climatic changes have affected the local wildlife. (Perubahan iklim telah mempengaruhi satwa liar lokal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with extreme climatic conditions, the people learned to adapt and thrive. They built houses that could withstand the harsh winds and heavy rains, and they cultivated crops that could survive the cold winters and hot summers. Over time, their resilience became a source of pride and their community flourished.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có điều kiện khí hậu cực đoan, người dân học cách thích nghi và phát triển mạnh. Họ xây dựng nhà có thể chịu đựng được gió mạnh và mưa nặng, và trồng cây trọng điều có thể sống sót qua mùa đông lạnh giá và mùa hè nóng bức. Theo thời gian, sự kiên cường của họ trở thành niềm tự hào và cộng đồng của họ phát triển mạnh mẽ.