Nghĩa tiếng Việt của từ climatically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌklaɪ.məˈtæt.ɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˌklaɪ.məˈtæt.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về mặt khí hậu, theo khí hậu
Contoh: The region is climatically diverse. (Wilayah ini beragam secara iklim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'climate' kết hợp với hậu tố '-ically' để tạo thành từ 'climatically'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khí hậu và sự đa dạng khí hậu trên thế giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: meteorologically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unclimatically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- climatically diverse (đa dạng về mặt khí hậu)
- climatically suitable (thích hợp về mặt khí hậu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The islands are climatically suited for growing tropical fruits. (Pulau-pulau ini phù hợp về mặt khí hậu để trồng các loại trái cây nhiệt đới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a climatically diverse region, farmers had to adapt their crops to the varying weather conditions. They learned to plant different types of fruits and vegetables that thrived in each specific climate, ensuring a bountiful harvest every season.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vùng đa dạng về mặt khí hậu, các nông dân phải thích nghi cây trồng của họ với những điều kiện thời tiết khác nhau. Họ học cách trồng nhiều loại trái cây và rau quả khác nhau mà mỗi loại phát triển tốt trong từng khí hậu cụ thể, đảm bảo mùa màng thu hoạch phong phú mỗi mùa.