Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ climax, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklaɪ.mæks/

🔈Phát âm Anh: /ˈklaɪ.mæks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm cao của sự xúc động, đỉnh cao của sự hấp dẫn
        Contoh: The climax of the movie was very intense. (Điểm cao của bộ phim rất gay cấn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'klimax', có nghĩa là 'thang lượn', liên hệ với sự tăng dần của sự xúc động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một câu chuyện kịch hay, climax là phần mà các sự kiện đạt đến đỉnh điểm và gây ấn tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: peak, pinnacle, culmination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nadir, anticlimax

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach the climax (đạt đến điểm cao)
  • build up to the climax (xây dựng để đạt đến điểm cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The climax of the play was unexpected. (Điểm cao của vở kịch là không ngờ tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the story, the hero faced many challenges, but the climax came when he had to confront the villain in a dramatic showdown. (Trong câu chuyện, anh hùng đối mặt với nhiều thử thách, nhưng điểm cao xuất hiện khi anh phải đối đầu với kẻ xấu trong một cuộc đối đầu kịch tính.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong câu chuyện, anh chàng xứng đáng yêu đối mặt với nhiều thử thách, nhưng điểm cao xuất hiện khi anh ta phải đối đầu với kẻ xấu trong một cuộc đối đầu kịch tính.