Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ climb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klaɪm/

🔈Phát âm Anh: /klaɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):leo lên, trèo lên
        Contoh: He climbed the mountain. (Dia mendaki gunung.)
  • danh từ (n.):sự leo lên, sự trèo lên
        Contoh: The climb to the top was exhausting. (Mendaki ke puncak itu melelahkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'clomben', 'climben', từ tiếng Pháp cổ 'climper', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'climein' nghĩa là 'bước, điểm đến'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người leo núi, bạn có thể nhớ đến từ 'climb'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: ascend, scale
  • danh từ: ascent, scaling

Từ trái nghĩa:

  • động từ: descend, go down
  • danh từ: descent, going down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • climb the ladder (leo lên cầu thang)
  • climb to the top (leo lên đỉnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The children love to climb trees. (Anak-anak suka mendaki pohon.)
  • danh từ: The climb was steep and challenging. (Mendaki itu dốc và khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who loved to climb. He climbed trees, mountains, and even the stairs in his house. One day, he decided to climb the highest mountain in his country. It was a tough climb, but he made it to the top, feeling proud and accomplished. From that day on, he was known as the boy who could climb anything.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ thích leo lên. Cậu leo cây, núi, và thậm chí cả cầu thang trong nhà của mình. Một ngày nọ, cậu quyết định leo lên ngọn núi cao nhất trong đất nước của mình. Đó là một chuyến leo lên khó khăn, nhưng cậu đã lên được đỉnh, cảm thấy tự hào và hoàn thành. Từ ngày đó, cậu được biết đến như là cậu bé có thể leo lên mọi thứ.