Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /klɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dính chặt, bám vào
        Contoh: The wet clothes clung to her body. (Pakaian basah menempel erat pada tubuhnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'clingen', có nguồn gốc từ tiếng German 'klingen' nghĩa là 'tiếng kêu, âm thanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chiếc áo mưa ướt bám chặt vào người bạn, tạo cảm giác 'cling'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: adhere, stick, attach

Từ trái nghĩa:

  • động từ: detach, release, let go

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cling to hope (tin tưởng không từ bỏ)
  • cling to the past (gắn bó với quá khứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The ivy clung to the old wall. (Cây tầm gửi bám chặt vào bức tường cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who clung to her mother's hand as they walked through the busy market. She was afraid of getting lost, so she held on tightly, not wanting to let go. This clingy behavior made her feel safe and secure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ bám tay mẹ khi họ đi qua chợ đông người. Cô sợ sẽ bị lạc, nên cô giữ chặt lấy, không muốn buông tay. Hành vi bám vào này khiến cô cảm thấy an toàn và yên tâm.