Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clinic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɪn.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɪn.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cơ sở y tế nhỏ, thường để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đào tạo cho bác sĩ và y tá
        Contoh: She works at a dental clinic. (Cô ấy làm việc tại một phòng khám nha khoa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clinicus', có nghĩa là 'liệu pháp nằm', từ 'klinein' nghĩa là 'nằm', liên quan đến việc điều trị bằng cách nằm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian sạch sẽ và y tế, nơi bạn đi khám sức khỏe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phòng khám, cơ sở y tế, bệnh viện nhỏ

Từ trái nghĩa:

  • nơi không có dịch vụ y tế

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • run a clinic (vận hành một phòng khám)
  • walk-in clinic (phòng khám không cần lịch hẹn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new clinic offers free medical services. (Phòng khám mới cung cấp dịch vụ y tế miễn phí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small clinic in the town that provided essential medical services to the community. The clinic was known for its cleanliness and caring staff, who always made sure that every patient felt comfortable and well-cared for. One day, a new patient came in, and the doctor at the clinic was able to quickly diagnose and treat the patient's condition, thanks to the well-equipped facilities and the doctor's expertise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phòng khám nhỏ trong thị trấn cung cấp các dịch vụ y tế cơ bản cho cộng đồng. Phòng khám nổi tiếng với sự sạch sẽ và nhân viên chăm sóc, luôn đảm bảo mỗi bệnh nhân cảm thấy thoải mái và được chăm sóc tốt. Một ngày nọ, một bệnh nhân mới đến, và bác sĩ tại phòng khám đã có thể nhanh chóng chẩn đoán và điều trị được tình trạng của bệnh nhân, nhờ vào cơ sở vật chất hiện đại và chuyên môn của bác sĩ.