Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clinical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɪn.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɪn.ɪ.kᵊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến y học hoặc bệnh viện, không mang tính cá nhân hoặc cảm xúc
        Contoh: The clinical setting was very sterile and impersonal. (Setelan klinis sangat bebas kuman dan tidak pribadi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clinicus', từ 'kline' nghĩa là 'giường nằm', liên quan đến các hoạt động y tế.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng khám y tế, nơi các bác sĩ thực hiện các xét nghiệm và điều trị một cách không mang tính cá nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: medical, hospital-like, detached

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: personal, emotional, intimate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clinical diagnosis (chẩn đoán y khoa)
  • clinical research (nghiên cứu y khoa)
  • clinical setting (bối cảnh y tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The clinical trial proved the effectiveness of the new drug. (Uji klinis membuktikan efektivitas obat baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a clinical setting, doctors and nurses work efficiently without any personal attachment. They treat patients with a detached professionalism, ensuring that the medical procedures are carried out with precision and care.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một bối cảnh y tế, các bác sĩ và y tá làm việc hiệu quả mà không có sự gắn kết cá nhân. Họ điều trị bệnh nhân với sự chuyên nghiệp xa lại, đảm bảo các thủ tục y tế được thực hiện một cách chính xác và chăm sóc.