Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klɪp/

🔈Phát âm Anh: /klɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cái kẹp, một cái kéo nhỏ
        Contoh: She used a paper clip to hold the documents together. (Dia menggunakan klip kertas untuk menyatukan dokumen.)
  • động từ (v.):cắt, cắt gọn
        Contoh: He clipped the article from the newspaper. (Dia memotong artikel dari koran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cclipper', có nghĩa là 'cắt', từ tiếng Bồ Đào Nha 'clipeus', nghĩa là 'khiên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng kẹp giấy để giữ các tờ giấy lại với nhau, hoặc khi bạn cắt một phần của báo để lưu lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fastener, pin
  • động từ: cut, trim

Từ trái nghĩa:

  • động từ: add, extend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hair clip (kẹp tóc)
  • paper clip (kẹp giấy)
  • clip on (gắn lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The clip on her pen was broken. (Klip pada pena dia rusak.)
  • động từ: She clipped a few coupons from the magazine. (Dia memotong beberapa kupon dari majalah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small paper clip named Clippy. Clippy loved to help organize papers and keep them tidy. One day, Clippy was used to clip a very important document, and it felt proud to be a part of something significant. (Dulu kala, ada klip kertas kecil bernama Clippy. Clippy suka membantu mengatur dokumen dan menjaganya tetap rapi. Suatu hari, Clippy digunakan untuk klip dokumen yang sangat penting, dan merasa bangga menjadi bagian dari sesuatu yang signifikan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái kẹp giấy nhỏ tên Clippy. Clippy rất thích giúp tổ chức giấy tờ và giữ cho chúng ngăn nắp. Một ngày nọ, Clippy được dùng để kẹp một tài liệu rất quan trọng, và nó cảm thấy tự hào khi là một phần của điều gì đó đáng kể.