Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clipper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɪpər/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɪpə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy cắt, kéo cắt
        Contoh: He uses a hair clipper to cut his hair. (Dia menggunakan klipper rambut untuk memotong rambutnya.)
  • danh từ (n.):tàu chạy nhanh
        Contoh: The clipper sailed across the ocean. (Clipper itu berlayar di samudra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clip', có nghĩa là 'cắt', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ đối tượng thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh máy cắt tóc hoặc tàu chạy nhanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cutter, trimmer
  • danh từ: fast ship

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: slow ship

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hair clipper (máy cắt tóc)
  • clipper ship (tàu chạy nhanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The barber used a clipper to trim the customer's hair. (Thợ cắt tóc sử dụng máy cắt để cắt tóc khách hàng.)
  • danh từ: The clipper was known for its speed. (Clipper được biết đến với tốc độ của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fast clipper ship that sailed across the oceans. It was known for its speed and efficiency. One day, the ship's crew decided to use a hair clipper to give each other haircuts during their long journey. This way, they kept their appearance neat and tidy while exploring the vast seas.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc clipper chạy nhanh đi khắp đại dương. Nó nổi tiếng với tốc độ và hiệu quả. Một ngày, đội ngũ thủy thủ trên tàu quyết định sử dụng máy cắt tóc để cắt tóc cho nhau trong chuyến hành trình dài của họ. Theo cách này, họ giữ gìn vẻ ngoài sạch sẽ và ngăn nắp trong khi khám phá biển rộng lớn.