Nghĩa tiếng Việt của từ clockmaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɒkˌmeɪkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈklɒkˌmeɪkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chế tạo đồng hồ
Contoh: The clockmaker is repairing the antique clock. (Người chế tạo đồng hồ đang sửa đồng hồ cổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clock' (đồng hồ) và 'maker' (người chế tạo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng đồng hồ, nơi có nhiều đồng hồ được sắp xếp gọn gàng, và người chế tạo đồng hồ đang lắp ráp một chiếc đồng hồ mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: watchmaker, horologist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: destroyer, vandal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a skilled clockmaker (một người chế tạo đồng hồ giỏi)
- clockmaker's workshop (xưởng của người chế tạo đồng hồ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The clockmaker's skill is highly respected. (Kỹ năng của người chế tạo đồng hồ được tôn trọng cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous clockmaker named John. He was known for crafting the most intricate and beautiful clocks. One day, a royal family commissioned him to make a special clock for their palace. John worked day and night, meticulously assembling each part. When the clock was finally completed, it was a masterpiece that not only told time but also played enchanting melodies. The royal family was delighted, and John's reputation as a master clockmaker was sealed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chế tạo đồng hồ nổi tiếng tên là John. Ông được biết đến với việc chế tạo những chiếc đồng hồ phức tạp và đẹp đẽ nhất. Một ngày nọ, một gia đình hoàng gia thuê ông làm một chiếc đồng hồ đặc biệt cho cung điện của họ. John làm việc cả ngày lẫn đêm, cẩn thận lắp ráp mỗi chi tiết. Khi chiếc đồng hồ được hoàn thành, nó là một kiệt tác không chỉ để báo thời gian mà còn chơi những giai điệu thần kỳ. Gia đình hoàng gia rất vui mừng, và danh tiếng của John như một bậc thầy chế tạo đồng hồ được đóng chặt.