Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clockwise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɒkwaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɒkwaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):theo chiều kim đồng hồ
        Contoh: Turn the knob clockwise to open the door. (Putar kenop searah jarum jam untuk membuka pintu.)
  • phó từ (adv.):theo chiều kim đồng hồ
        Contoh: The wind is blowing clockwise around the tower. (Angin bertiup searah jarum jam di sekitar menara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'clock' (đồng hồ) kết hợp với 'wise' (cách, hướng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kim đồng hồ quay theo chiều kim đồng hồ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dextrorotatory
  • phó từ: sunwise

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: counterclockwise
  • phó từ: counterclockwise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn clockwise (xoay theo chiều kim đồng hồ)
  • clockwise motion (chuyển động theo chiều kim đồng hồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The clockwise rotation of the blades helps the fan to cool the room. (Chuyển động quay theo chiều kim đồng hồ của cánh quạt giúp quạt làm mát phòng.)
  • phó từ: Please tighten the lid clockwise. (Vui lòng siết chặt nắp theo chiều kim đồng hồ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clock that only moved clockwise. Every day, it ticked and tocked, guiding people with its steady, clockwise rhythm. One day, a curious cat decided to chase its tail, which was moving counterclockwise. The clock, seeing this, chimed loudly, reminding the cat to follow the clockwise direction, just like the clock itself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đồng hồ chỉ di chuyển theo chiều kim đồng hồ. Mỗi ngày, nó đếm giờ và đếm phút, dẫn dắt mọi người với nhịp độ ổn định theo chiều kim đồng hồ của nó. Một ngày nọ, một con mèo tò mò quyết định đuổi theo đuôi của nó, đang di chuyển ngược chiều kim đồng hồ. Đồng hồ, nhìn thấy điều này, vang lên tiếng chuông lớn, nhắc nhở con mèo theo chiều kim đồng hồ, giống như đồng hồ.