Nghĩa tiếng Việt của từ clog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klɑɡ/
🔈Phát âm Anh: /klɒɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giày đặc biệt, giày đùi
Contoh: She wore her wooden clogs to the festival. (Dia memakai clogs kayunya ke festival.) - động từ (v.):làm tắc nghẽn, làm chậm
Contoh: The pipe was clogged with debris. (Ống nước bị tắc bởi đống xác vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'clogue', từ tiếng Latin 'clogga', có nghĩa là 'khối gỗ nặng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi trên một đường ướt bằng giày gỗ, khiến bạn cảm thấy như bước chân của mình bị 'clog' lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wooden shoe
- động từ: obstruct, block
Từ trái nghĩa:
- động từ: clear, unclog
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clog up (tắc nghẽn)
- clog the system (làm chậm hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He collects traditional Dutch clogs. (Anh ta thu mua giày đùi truyền thống của Hà Lan.)
- động từ: Leaves clog the gutters every autumn. (Lá làm tắc các ống xả mỗi mùa thu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small Dutch village, everyone wore clogs to protect their feet from the cold and wet. One day, a big festival was held, and all the villagers wore their colorful clogs. However, during the festival, a pipe burst and water started to flood the streets. The villagers quickly realized that their clogs, which were meant to protect them, were now causing them to slip and slide. They had to work together to unclog the pipe and save the festival.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng Hà Lan nhỏ, mọi người đều mặc giày đùi để bảo vệ chân khỏi lạnh và ướt. Một ngày, một lễ hội lớn được tổ chức, và tất cả người dân đều mặc giày đùi màu sắc của họ. Tuy nhiên, trong lễ hội, một ống nước bị vỡ và nước bắt đầu tràn lan trên đường phố. Người dân nhanh chóng nhận ra rằng giày đùi của họ, mà ban đầu là để bảo vệ, bây giờ lại khiến họ trượt và lắc lư. Họ phải cùng nhau làm sạch ống nước và cứu lễ hội.