Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kloʊn/

🔈Phát âm Anh: /kləʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bản sao, bản sao sinh học
        Contoh: Scientists have successfully cloned a sheep. (Các nhà khoa học đã thành công trong việc nhân bản cừu.)
  • động từ (v.):nhân bản, sao chép
        Contoh: He cloned the files to a new folder. (Anh ta sao chép các tệp vào một thư mục mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'klōn', có nghĩa là 'cành cây', được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình nhân bản tế bào hoặc cá thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoa học viện nhân bản động vật, đặc biệt là trường hợp Dolly the sheep.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: replica, copy
  • động từ: replicate, duplicate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: original
  • động từ: create

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • DNA clone (bản sao DNA)
  • clone a cell (nhân bản một tế bào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The clone of the plant is identical to the original. (Bản sao của cây giống hoàn toàn với bản gốc.)
  • động từ: The software can clone hard drives. (Phần mềm có thể sao chép ổ cứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a futuristic world, scientists used cloning technology to create identical copies of endangered species. One day, they cloned a rare bird, and it brought hope to the conservation efforts. (Trong một thế giới tương lai, các nhà khoa học sử dụng công nghệ nhân bản để tạo ra bản sao giống hệt của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Một ngày nọ, họ nhân bản một loài chim hiếm, và nó đem lại hy vọng cho các nỗ lực bảo tồn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới tương lai, các nhà khoa học sử dụng công nghệ nhân bản để tạo ra bản sao giống hệt của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Một ngày nọ, họ nhân bản một loài chim hiếm, và nó đem lại hy vọng cho các nỗ lực bảo tồn.