Nghĩa tiếng Việt của từ closely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkloʊzli/
🔈Phát âm Anh: /ˈkləʊzli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):gần, chặt chẽ, một cách cẩn thận
Contoh: The two buildings are closely related. (Dua gedung ini sangat berhubungan erat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'close' (gần) kết hợp với hậu tố '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang quan sát một cặp sinh đôi, họ rất gần gũi với nhau, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'closely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tightly, intimately, carefully
Từ trái nghĩa:
- loosely, distantly, carelessly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- closely related (có liên quan chặt chẽ)
- closely guarded (được bảo vệ chặt chẽ)
- closely watched (được theo dõi chặt chẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: They were sitting closely together. (Mereka duduk berdekatan satu sama lain.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two friends who were closely related. They did everything together and were always closely guarded by their loyal dog. One day, they went on an adventure and had to closely watch each other to stay safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn có mối liên hệ chặt chẽ. Họ làm mọi thứ cùng nhau và luôn được chú chó trung thành của họ bảo vệ chặt chẽ. Một ngày, họ đi phiêu lưu và phải theo dõi chặt chẽ lẫn nhau để an toàn.