Nghĩa tiếng Việt của từ closeness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkloʊsnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkləʊsnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự gần gũi, độ gần
Contoh: The closeness of the siblings was evident. (Sự gần gũi giữa các anh em đã rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'close' có nghĩa là 'đóng' hoặc 'gần', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh gia đình bên nhau, chia sẻ những khoảnh khắc thân mật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- intimacy, proximity, nearness
Từ trái nghĩa:
- distance, remoteness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sense of closeness (cảm giác gần gũi)
- emotional closeness (sự gần gũi cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The closeness of the couple was apparent in their daily interactions. (Sự gần gũi của cặp đôi rõ rệt trong các tương tác hàng ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a family known for their closeness. Every evening, they would gather around the fireplace, sharing stories and laughter. This closeness not only brought them joy but also helped them overcome any challenges they faced.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một gia đình nổi tiếng về sự gần gũi của họ. Mỗi buổi tối, họ tụ tập xung quanh đống lửa, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười. Sự gần gũi này không chỉ mang lại niềm vui cho họ mà còn giúp họ vượt qua bất kỳ thách thức nào họ phải đối mặt.