Nghĩa tiếng Việt của từ closet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɑːzɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈklɒzɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tủ đồ, tủ kín
Contoh: She keeps her clothes in the closet. (Dia menyimpan pakaiannya di lemari.) - động từ (v.):giữ kín, giấu
Contoh: He decided to closet his feelings. (Dia quyết định giấu cảm xúc của mình.) - tính từ (adj.):bí mật, không ai biết
Contoh: They had a closet relationship. (Họ có một mối quan hệ bí mật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'clos' có nghĩa là 'đóng lại', kết hợp với hậu tố '-et'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng nhỏ và tối, nơi bạn giữ quần áo và đồ đạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wardrobe, cabinet
- động từ: hide, conceal
- tính từ: secret, private
Từ trái nghĩa:
- động từ: reveal, expose
- tính từ: public, open
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- water closet (nhà vệ sinh)
- closet space (không gian tủ đồ)
- come out of the closet (tiết lộ bí mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The closet was full of old clothes. (Tủ đồ đầy quần áo cũ.)
- động từ: She decided to closet her past. (Cô ấy quyết định giấu quá khứ của mình.)
- tính từ: They had a closet meeting. (Họ có một cuộc họp bí mật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small, dark closet in an old house. It was filled with secrets and memories, hidden away from the world. One day, a curious child opened the closet and discovered a treasure trove of old clothes and forgotten items, each with its own story to tell. The child learned that sometimes, the most interesting things are found in the most unexpected places.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tủ đồ nhỏ và tối trong một ngôi nhà cũ. Nó đầy bí mật và ký ức, giấu khỏi thế giới. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò mở cánh cửa tủ và khám phá ra một kho báu của những bộ quần áo cũ và đồ vật bị quên lãng, mỗi thứ đều có một câu chuyện để kể. Trẻ em học được rằng đôi khi, những điều thú vị nhất được tìm thấy ở những nơi không ngờ tới.