Nghĩa tiếng Việt của từ cloth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klɒθ/
🔈Phát âm Anh: /klɒθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật liệu dùng để may, quấn, che, v.v., thường làm từ sợi
Contoh: She bought some cloth to make a dress. (Cô ấy mua một ít vải để may một chiếc váy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'clāþ', có nghĩa là 'vải' hoặc 'quần áo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc may mặc, sử dụng vải để tạo ra quần áo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fabric, material, textile
Từ trái nghĩa:
- danh từ: metal, plastic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- table cloth (tấm vải trên bàn)
- cloth bag (túi vải)
- cloth diaper (tã vải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The table was covered with a beautiful cloth. (Cái bàn được phủ một tấm vải đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tailor who loved to work with different types of cloth. He would use silk for elegant dresses, cotton for comfortable shirts, and wool for warm coats. Each type of cloth had its own story and purpose, and the tailor was proud to turn these materials into beautiful garments for his customers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may rất thích làm việc với nhiều loại vải khác nhau. Anh ta sử dụng lụa để may váy duyên dáng, sợi cotton để may áo thoải mái, và len để may áo khoác ấm. Mỗi loại vải có câu chuyện và mục đích riêng của nó, và thợ may rất tự hào khi biến những vật liệu này thành những sản phẩm quý giá cho khách hàng của mình.