Nghĩa tiếng Việt của từ clothes, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kloʊðz/
🔈Phát âm Anh: /kləʊðz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quần áo, vải may mặc
Contoh: She bought some new clothes for the party. (Dia membeli beberapa pakaian baru untuk pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'clāthes', từ 'clath' có nghĩa là 'cột cờ', liên quan đến việc mặc quần áo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái tủ đựng quần áo, trong đó có nhiều loại quần áo khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attire, garments, apparel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nakedness, nudity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- change of clothes (bộ đồ thay thế)
- clothes rack (giá treo quần áo)
- clothes line (dây phơi quần áo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He changed his clothes before the interview. (Anh ấy thay đồ trước buổi phỏng vấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical wardrobe filled with clothes that could transport the wearer to different worlds. Each piece of clothing had a unique story and power, and people from all over the world came to wear these clothes and experience their magic. (Dulurlah suatu waktu, ada lemari pakaian ajaib yang diisi dengan pakaian yang bisa membawa pemakainya ke dunia yang berbeda. Setiap potong pakaian memiliki kisah dan kekuatan unik, dan orang-orang dari seluruh dunia datang untuk memakai pakaian ini dan mengalami keajaibannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tủ quần áo kỳ diệu chứa đầy quần áo có thể đưa người mặc đến những thế giới khác nhau. Mỗi mảnh vải có một câu chuyện và sức mạnh độc đáo, và mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để mặc những bộ quần áo này và trải nghiệm phép màu của chúng.