Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clothier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɒθ.i.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɒθ.i.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bán vải hoặc người may mặc
        Contoh: The clothier helped me choose the perfect fabric for my suit. (Người bán vải giúp tôi chọn vải hoàn hảo cho bộ vest mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cloth', có nghĩa là vải, kết hợp với hậu tố '-ier' để chỉ người làm việc liên quan đến vải.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng vải với nhiều mẫu mã và màu sắc, người bán vải giúp khách hàng chọn lựa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tailor, haberdasher

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: customer, client

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a skilled clothier (một người bán vải giỏi)
  • the clothier's shop (cửa hàng của người bán vải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The clothier measured me for a custom suit. (Người bán vải đo kích thước cho một bộ vest tùy chỉnh của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous clothier named Jack who was known for his exquisite fabrics. One day, a royal client visited his shop and asked for the finest cloth to make a royal robe. Jack carefully selected the most luxurious fabric and crafted a robe that was admired by everyone in the kingdom. From that day on, Jack's reputation as a skilled clothier grew even more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bán vải nổi tiếng tên Jack, ông được biết đến với những loại vải tinh tế. Một ngày, một khách hàng hoàng gia ghé thăm cửa hàng của ông và yêu cầu mua loại vải tốt nhất để may áo choàng hoàng gia. Jack cẩn thận chọn lựa loại vải sang trọng nhất và may một chiếc áo choàng được mọi người trong vương quốc khen ngợi. Từ ngày đó, danh tiếng của Jack như một người bán vải giỏi càng lớn mạnh hơn.